首页文章正文

越南语 tuyền

越南语phong的中文意思 2023-08-25 14:01 103 墨鱼
越南语phong的中文意思

越南语 tuyền

专辑:Yêu Đơn Phương - Người Tình Dễ Thương (Vol.1) 语种:越南语发行时间:2010-04-01 播放智能曲谱收藏评论(342)更多歌词Tình Yêu Trong Sáng - Saka Trương课文Nàng Bân May áo 彬姑娘做衣服Ngọc Hoàng có một con gái tên là Bân. Tuy Nàng vụng về chậm chạp, nhưng vẫn được cha mẹ yêu c

13. Cung chúc tân niên - Vạn sự bình yên - Hạnh phúc vô biên - Vui vẻ triền miên - Kiếm được nhiều tiền - Sung sướng như tiênở đất Phong Châu, đặt tên nước là Văn Lang. Khi vua cha chết thì truyền ngôi cho con trưởng và đều lấy hiệu là Hùng Vương

Saka Trường Tuyền 简介:张璇(越南语:Trương Tuyền/張璇;1992-4-1),原名张梦璇(Trương Mộng Tuyền),在越南多在名字前加“SAKA”为“Saka Trương T- hôm nay vui vẻ tiễn bạn ra đi, nhưng nhuyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về: 今天笑着和你握别,但愿不久笑着把你迎接-

Việt, âm tiết bằng với tiếng. Tuy nhiên, về mặt thuật ngữ ngôn ngữ học, âm tiết không cần chứa nghĩa, còn tiếng phải có nghông nội tôi, tôi và em trai tôi. Bố tôi làm nghề lái xe. Năm nay bố tôi 53 tuổi. Bố tôi đang làm việc. Mẹ tôi kém bố tôi ba tuổi. Mẹ t

+0+ - việc do nơi người làm: 事在人为- học tập tốt, chủ yếu là do nỗ lực bản thân: 学习好,主要在自己努力- mặc tử trên đường về, Bao nhiêu tiền? 80. 我饱了。Ăn no rồi. 81. 祝福你!Chúc phúc bạn. 82. 我在赶时间!Tôi đang vội. 83. 简直太棒了!Thật tuyệt vời. 84. 我回来了。

后台-插件-广告管理-内容页尾部广告(手机)

标签: 越南语翻译器在线翻译

发表评论

评论列表

灯蓝加速器 Copyright @ 2011-2022 All Rights Reserved. 版权所有 备案号:京ICP1234567-2号